Bảng xếp hạng Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Tajikistan_2003

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐ
1Regar-TadAZ (C)30263112418+10681
2Khujand3023349026+6472
3Aviator Bobojon Ghafurov3023257125+4671
4Vakhsh Qurghonteppa3021548322+6168
5Farrukh Ghissar3019385731+2660
6Ansol Kulob30173106946+2354
7Istaravshan3016686931+3854
8BDA Dushanbe30172115739+1853
9CSKA Pamir Dushanbe30153126141+2048
10Poisk Dushanbe3083196672−627
11Dynamo Dushanbe3075184666−2026
12Panjshir3065195790−3323
13Samar-Umed Dushanbe3052232490−6617
14Safarbek Karim Gozimalik30522324116−9217
15Khosilot Farkhor30402621135−11412
16Oriyon Dushanbe3033241889−7112
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 9 tháng 10 năm 2015. Nguồn: RSSF
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch